Có 2 kết quả:

羁绊 jī bàn ㄐㄧ ㄅㄢˋ羈絆 jī bàn ㄐㄧ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trammels
(2) fetters
(3) yoke
(4) to restrain
(5) to hinder
(6) restraint

Bình luận 0