Có 2 kết quả:
羁绊 jī bàn ㄐㄧ ㄅㄢˋ • 羈絆 jī bàn ㄐㄧ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trammels
(2) fetters
(3) yoke
(4) to restrain
(5) to hinder
(6) restraint
(2) fetters
(3) yoke
(4) to restrain
(5) to hinder
(6) restraint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trammels
(2) fetters
(3) yoke
(4) to restrain
(5) to hinder
(6) restraint
(2) fetters
(3) yoke
(4) to restrain
(5) to hinder
(6) restraint
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0